hoacuoicamtay
Member
Hệ thống bơm màng khí nén – Ứng dụng đa ngành cho vận chuyển hóa chất an toàn
2.2. Nguyên lý hoạt động (Chi tiết từng chu kỳ)
Cơ chế vận hành dựa trên hai chu kỳ hút–đẩy, bắt đầu ngay khi khí nén đi vào hệ thống.
Chu kỳ 1 (Hút): Khí nén được dẫn vào buồng khí phía sau màng bơm A, đẩy màng A sang một bên, tạo áp suất dương ở buồng A (đẩy chất lỏng ra) và áp suất âm (vacuum) ở buồng B. Lúc này, van bi đầu vào buồng B mở ra do áp suất âm, cho phép chất lỏng được hút vào từ đường hút. Đồng thời, van bi đầu ra buồng B đóng lại để ngăn dòng ngược.
Chu kỳ 2 (Đẩy): Air valve đảo chiều đưa khí sang buồng khí phía sau màng B → màng dịch chuyển tạo áp suất đẩy. Van đầu vào buồng B đóng, van đầu ra mở để xả chất lỏng; buồng A chuyển sang pha hút.
Chu trình hút–đẩy này lặp liên tục, tạo thành dòng chảy ổn định. Van khí (air valve) đảm nhiệm việc đảo chiều tự động bằng piston/spool mà không cần điện. Dòng chảy có dạng xung, có thể giảm bằng damper.
Muốn được tư vấn kỹ thuật theo nguyên lý trên? Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Ưu điểm và nhược điểm
3.1. Ưu điểm nổi bật
AODD Pump nổi bật với nhiều ưu điểm, làm chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khó khăn – phù hợp nhiều ngành công nghiệp.
An toàn cháy nổ: Hoạt động hoàn toàn bằng air pressure, không tạo tia lửa điện, phù hợp với môi trường dễ cháy nổ (ATEX/FM certified). Có thể tiếp địa để loại bỏ tĩnh điện.
Xử lý chất lỏng khó: Có thể bơm chất có độ nhớt cao (lên đến 50.000 cSt), hạt rắn lơ lửng (đến 10mm), bùn đặc, chất mài mòn hoặc shear-sensitive mà không hỏng hóc…
Không cần phớt làm kín (Sealless): Thiết kế ngăn chặn rò rỉ 100%, bảo vệ môi trường và sức khỏe người dùng – giảm rủi ro rò rỉ tối đa.
Linh hoạt: Dễ điều chỉnh lưu lượng và áp suất bằng cách thay đổi áp suất khí nén (từ 0.5 đến 8 bar). Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí: ngập nước, trên cao, hoặc hút từ thùng chứa – đáp ứng đa dạng không gian lắp đặt.
Khả năng chạy khô (Dry Run) và Tự mồi (Self-Priming): Vận hành an toàn mà không cần chất lỏng, và tự mồi nhanh chóng mà không cần priming thủ công – hỗ trợ vận hành linh hoạt.
3.2. Nhược điểm và hạn chế
Mặc dù có nhiều ưu điểm, bơm màng khí nén cũng tồn tại một số hạn chế.
Hiệu suất: Hiệu suất năng lượng thấp hơn so với bơm ly tâm điện (thường chỉ 50-70%), do mất mát trong quá trình chuyển đổi khí nén thành cơ năng.
Tiếng ồn: Phát sinh tiếng ồn lớn từ khí xả, đòi hỏi phải lắp bộ giảm thanh (muffler) để giảm xuống mức chấp nhận được.
Chi phí vận hành: Yêu cầu hệ thống khí nén ổn định, tiêu tốn khí nén (20-4800 Nl/min tùy model), dẫn đến chi phí cao hơn nếu khí nén không được tối ưu – nên đầu tư hệ thống khí nén phù hợp.
Dao động dòng chảy: Dòng chảy có tính xung (pulsing flow), có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng cần độ chính xác cao, đòi hỏi bộ giảm chấn xung (pulsation dampener)…
Cần hỗ trợ lựa chọn bơm theo ứng dụng? Nhắn ngay để được tư vấn chi tiết.
2.2. Nguyên lý hoạt động (Chi tiết từng chu kỳ)
Cơ chế vận hành dựa trên hai chu kỳ hút–đẩy, bắt đầu ngay khi khí nén đi vào hệ thống.
Chu kỳ 1 (Hút): Khí nén được dẫn vào buồng khí phía sau màng bơm A, đẩy màng A sang một bên, tạo áp suất dương ở buồng A (đẩy chất lỏng ra) và áp suất âm (vacuum) ở buồng B. Lúc này, van bi đầu vào buồng B mở ra do áp suất âm, cho phép chất lỏng được hút vào từ đường hút. Đồng thời, van bi đầu ra buồng B đóng lại để ngăn dòng ngược.
Chu kỳ 2 (Đẩy): Air valve đảo chiều đưa khí sang buồng khí phía sau màng B → màng dịch chuyển tạo áp suất đẩy. Van đầu vào buồng B đóng, van đầu ra mở để xả chất lỏng; buồng A chuyển sang pha hút.
Chu trình hút–đẩy này lặp liên tục, tạo thành dòng chảy ổn định. Van khí (air valve) đảm nhiệm việc đảo chiều tự động bằng piston/spool mà không cần điện. Dòng chảy có dạng xung, có thể giảm bằng damper.
Muốn được tư vấn kỹ thuật theo nguyên lý trên? Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ.
Ưu điểm và nhược điểm
3.1. Ưu điểm nổi bật
AODD Pump nổi bật với nhiều ưu điểm, làm chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khó khăn – phù hợp nhiều ngành công nghiệp.
An toàn cháy nổ: Hoạt động hoàn toàn bằng air pressure, không tạo tia lửa điện, phù hợp với môi trường dễ cháy nổ (ATEX/FM certified). Có thể tiếp địa để loại bỏ tĩnh điện.
Xử lý chất lỏng khó: Có thể bơm chất có độ nhớt cao (lên đến 50.000 cSt), hạt rắn lơ lửng (đến 10mm), bùn đặc, chất mài mòn hoặc shear-sensitive mà không hỏng hóc…
Không cần phớt làm kín (Sealless): Thiết kế ngăn chặn rò rỉ 100%, bảo vệ môi trường và sức khỏe người dùng – giảm rủi ro rò rỉ tối đa.
Linh hoạt: Dễ điều chỉnh lưu lượng và áp suất bằng cách thay đổi áp suất khí nén (từ 0.5 đến 8 bar). Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí: ngập nước, trên cao, hoặc hút từ thùng chứa – đáp ứng đa dạng không gian lắp đặt.
Khả năng chạy khô (Dry Run) và Tự mồi (Self-Priming): Vận hành an toàn mà không cần chất lỏng, và tự mồi nhanh chóng mà không cần priming thủ công – hỗ trợ vận hành linh hoạt.
3.2. Nhược điểm và hạn chế
Mặc dù có nhiều ưu điểm, bơm màng khí nén cũng tồn tại một số hạn chế.
Hiệu suất: Hiệu suất năng lượng thấp hơn so với bơm ly tâm điện (thường chỉ 50-70%), do mất mát trong quá trình chuyển đổi khí nén thành cơ năng.
Tiếng ồn: Phát sinh tiếng ồn lớn từ khí xả, đòi hỏi phải lắp bộ giảm thanh (muffler) để giảm xuống mức chấp nhận được.
Chi phí vận hành: Yêu cầu hệ thống khí nén ổn định, tiêu tốn khí nén (20-4800 Nl/min tùy model), dẫn đến chi phí cao hơn nếu khí nén không được tối ưu – nên đầu tư hệ thống khí nén phù hợp.
Dao động dòng chảy: Dòng chảy có tính xung (pulsing flow), có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng cần độ chính xác cao, đòi hỏi bộ giảm chấn xung (pulsation dampener)…
Cần hỗ trợ lựa chọn bơm theo ứng dụng? Nhắn ngay để được tư vấn chi tiết.